skatamine viên nén bao phim
il hwa co., ltd. - levofloxacin hemihydrate - viên nén bao phim - 250mg levofloxacin
shinapril viên nén
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg
lucentis dung dịch tiêm
novartis pharma services ag - ranibizumab - dung dịch tiêm - 2,3mg/0,23ml
mustret 250 viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - mephenesin - viên nén bao phim - 250 mg
captoril viên nén
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg
splozarsin viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali - viên nén bao phim - 50mg
sandimmun neoral dung dịch uống
novartis pharma services ag - ciclosporin - dung dịch uống - 100mg/ml
hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm
công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g
hương sa p/h viên hoàn cứng
công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột mộc hương; bột sa nhân; bột bán hạ; bột bạch linh; bột cam thảo; bột trần bì; cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) - viên hoàn cứng - 40 mg; 30 mg; 30 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 40 mg
quy tỳ an thần hoàn p/h viên hoàn cứng
công ty tnhh đông dược phúc hưng. - bạch truật, bạch linh, viễn chí, mộc hương, Đương quy, hoàng kỳ, Đảng sâm, táo nhân, Đại táo, long nhãn, cam thảo - viên hoàn cứng - 40mg; 60mg; 4mg; 20mg; 5mg; 60mg;40mg; 80mg; 20mg; 80mg; 20mg